Bác Sĩ Cân Đối
Bảng giá xét nghiệm bệnh viện Hòa Hảo Medic 2018 – Bác Sĩ Cân Đối
Cập nhật giá khám tổng quát, xét nghiệm máu, nước tiểu, tiểu đường, viêm gan A, B, men gan, HIV & các loại xét nghiệm phổ biến khác bên dưới.
Trung tâm Y khoa Medic BV Hòa Hảo ở đâu?
- 254 Hòa Hảo, quận 10, TPHCM
- ĐT: 08. 3927. 0284
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CỦA BỆNH VIỆN HÒA HẢO NĂM 2018
Khoa/ Phòng | Mã | Dịch vụ | Đơn giá | Giá xét nghiệm nhanh |
Khoa răng (KR) | M30039 | Thêm 1 móc | 40,000 | 40,000 |
KR | M30040 | Thêm 1 răng | 80,000 | 80,000 |
KR | M30041 | Hàm khung | 700,000 | 700,000 |
KR | M30042 | PHCĐ răng chốt đơn giảm | 250,000 | 250,000 |
KR | M30043 | PHCĐ răng chốt Richmond nhựa | 300,000 | 300,000 |
KR | M30044 | Mão toàn diện kim loại | 300,000 | 300,000 |
KR | M30045 | Mão kim loại mặt nhựa | 350,000 | 350,000 |
KR | M30046 | Mão Jacket nhựa | 250,000 | 250,000 |
KR | M30047 | Cầu răng mặt nhựa (đ/vị) | 300,000 | 300,000 |
KR | M30048 | Cùi răng giả đúc | 200,000 | 200,000 |
KR | M30049 | PHCĐ bằng vàng (vàng của b/nhân) (đ/vị) | 200,000 | 200,000 |
KR | M30050 | PHCĐ bằng vàng có mặt nhựa (vàng của bn) | 250,000 | 250,000 |
KR | M30051 | Điều chỉnh và gắng lại PHCĐ | 80,000 | 80,000 |
KR | M30052 | Tháp gỡ PHCĐ (1 trụ) | 50,000 | 50,000 |
KR | M30053 | Hàm tạm (không tính tiền răng) | 50,000 | 50,000 |
KR | M30054 | Mão tạm (1 đơn vị) | 30,000 | 30,000 |
KR | M30055 | Cầu răng tạm (1 cầu) | 60,000 | 60,000 |
KR | M30056 | Tái tạo cùi răng bằng Amalgam | 80,000 | 80,000 |
KR | M30057 | Tái tạo cùi răng bằng Composite | 120,000 | 120,000 |
KR | M30058 | Tái tạo cùi răng có đặt chốt ngà (1c hốt) | 20,000 | 20,000 |
KR | M30059 | Mão và cầu răng sứ kim loại (1 đ/vị) | 1,000,000 | 1,000,000 |
KR | M30060 | Trường hợp đặt biệt | 1 | 1 |
KR | M30061 | Lấy cao răng | 100,000 | 100,000 |
KR | M30062 | Nhổ răng khôn lệch | 250,000 | 250,000 |
KR | M30063 | Tiểu phẫu răng khôn | 500,000 | 500,000 |
KR | M30064 | Tẩy trắng răng | 1,000,000 | 1,000,000 |
KR | M30065 | Máng tẩy | 300,000 | 300,000 |
KR | M30066 | Mão sứ | 1,000,000 | 1,000,000 |
KR | M30067 | Điều Trị Răng | 600,000 | 600,000 |
KR | M30068 | Chữa Răng Sâu | 400,000 | 400,000 |
KR | M30069 | Gắn Thêm Răng | 200,000 | 200,000 |
KR | M30070 | Cắt Nướu Răng | 200,000 | 200,000 |
KR | M30071 | Điều Trị Nha Chu | 200,000 | 200,000 |
KR | M30072 | Phục Hình Tháo Lắp 2 Hàm | 5,000,000 | 5,000,000 |
KR | M30073 | Phục Hình Cố Định | 1,000,000 | 1,000,000 |
Lão khoa (LK) | KH0022 | Tái khám CK Lão Khoa | 50,000 | 50,000 |
LK | KH0312 | Chuyển chuyên khoa Lão Khoa | 30,000 | 30,000 |
LK | NS0108 | Khám Lão Khoa | 80,000 | 80,000 |
(Mắt) MA | CT0035 | Angio Retine Fluoro | 300,000 | 300,000 |
MA | KH0017 | Tái khám CK Mắt | 50,000 | 50,000 |
MA | KH0313 | Chuyển chuyên khoa Mắt | 30,000 | 30,000 |
MA | M30300 | Kỹ thuật soi góc tiền phòng | 40,000 | 40,000 |
MA | M30301 | Khám Chuyên Khoa Mắt | 80,000 | 80,000 |
MA | M30302 | Soi Đáy Mắt | 20,000 | 20,000 |
MA | M30303 | Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO) | 200,000 | 200,000 |
MA | M30305 | Chấp lẹo | 100,000 | 100,000 |
MA | M30306 | Thông lệ Đạo | 50,000 | 50,000 |
MA | M30307 | Lấy sạn vôi | 50,000 | 50,000 |
MA | M30308 | Lấy dị vật giác mạc | 50,000 | 50,000 |
(Mũi họng) MH | KH0011 | Tái khám CK TMH | 50,000 | 50,000 |
MH | KH0318 | Chuyển chuyên khoa Tai Mũi Họng | 30,000 | 30,000 |
MH | NS0085 | Khám chuyên khoa TMH | 80,000 | 80,000 |
MH | NS0086 | Soi tai Otoscopie (có ảnh) | 100,000 | 100,000 |
MH | NS0087 | Đo thính lực | 100,000 | 100,000 |
MH | NS0101 | Nhĩ lượng đồ | 50,000 | 50,000 |
MH | NS0102 | Phản xạ bàn đạp | 20,000 | 20,000 |
MH | NS0103 | Lấy dị vật tai | 50,000 | 50,000 |
MH | NS0104 | Lấy dị vật họng | 50,000 | 50,000 |
MH | NS0105 | Lấy dị vật mũi | 50,000 | 50,000 |
MH | NS0106 | Rữa tai | 10,000 | 10,000 |
MH | NS0107 | Sinh thiết TMH | 20,000 | 20,000 |
MH | NS0118 | Nội Soi Mũi Xoang | 200,000 | 200,000 |
Chụp MRI (MR) | MR0002 | MRI khớp có CE (MRI Arthrography) | 2,300,000 | 2,300,000 |
MR | MR0003 | MRI không cản từ (GE 1,5T) | 2,000,000 | 2,000,000 |
MR | MR0004 | MRI có cản từ (GE 1,5T) | 2,600,000 | 2,600,000 |
MR | MR0005 | MRI lần 2 | 1,500,000 | 1,500,000 |
MR | MR0006 | Thuốc cản quang | 600,000 | 600,000 |
MR | MR0007 | MRI Toàn thân 1 | 5,000,000 | 5,000,000 |
MR | MR0008 | MRI Toàn thân 2 | 7,000,000 | 7,000,000 |
MR | MR0009 | Primovist | 7,000,000 | 7,000,000 |
MR | MR0010 | MRI -LIC (định lượng sắt tromg gan) | 1,000,000 | 1,000,000 |
MR | MR1001 | Khám Cấp Cưu | 40,000 | 40,000 |
MR | MR1002 | Oxy | 20,000 | 20,000 |
MR | MR1003 | Thuốc Cấp Cứu | 50,000 | 50,000 |
MR | MR1004 | Xe Chuyển | 40,000 | 40,000 |
MR | MR1005 | Lopril | 10,000 | 10,000 |
MR | MR1006 | Risordan | 30,000 | 30,000 |
MR | MR1007 | PLacix | 30,000 | 30,000 |
MR | MR1008 | Efferdgan | 50,000 | 50,000 |
MR | MR1009 | Calcisandoz | 4,000 | 4,000 |
MR | MR1010 | Glucose | 30,000 | 30,000 |
MR | MR1011 | Natrice | 30,000 | 30,000 |
MR | MR1012 | Soluquenlog | 90,000 | 90,000 |
MR | MR1013 | Buscopan | 30,000 | 30,000 |
MR | MR1014 | Atrovel | 30,000 | 30,000 |
MR | MR1015 | Salbutamol | 30,000 | 30,000 |
MR | MR1016 | Ventolin | 15,000 | 15,000 |
MR | MR1017 | Dịch truyền | 30,000 | 30,000 |
MR | MR1018 | Dịch vụ khác | 30,000 | 30,000 |
Niệu (N1) | CT0033 | Biopsy ( 1 Mẫu ) | 100,000 | 100,000 |
N1 | CT0036 | Soi Niệu Quản | 3,000,000 | 3,000,000 |
N1 | CT0039 | Cắt Phimosis | 300,000 | 300,000 |
N1 | CT0045 | Điều trị bướu bàng quang bằng Laser | 1,500,000 | 1,500,000 |
N1 | CT0046 | Tán sỏi NQ nội thành+xẻ trần NQ(+01JJNQ) | 1,200,000 | 1,200,000 |
N1 | CT0047 | Xẻ nang niệu quản | 1,200,000 | 1,200,000 |
N1 | CT0048 | Giải phẫu bệnh | 100,000 | 100,000 |
N1 | KH0013 | Tái khám CK Niệu Khoa | 50,000 | 50,000 |
N1 | KH0316 | Chuyển chuyên khoa Niệu | 30,000 | 30,000 |
N2 | KH0015 | Tái khám CK Nhũ Khoa | 50,000 | 50,000 |
N2 | KH0315 | Chuyển chuyên khoa Nhũ | 30,000 | 30,000 |
N2 | NS0092 | Khám nhũ khoa | 80,000 | 80,000 |
N3 | KH0014 | Tái khám CK Phụ Khoa | 50,000 | 50,000 |
N3 | KH0317 | Chuyển chuyên khoa Phụ Khoa | 30,000 | 30,000 |
N3 | NS0088 | Khám phụ khoa | 80,000 | 80,000 |
N3 | NS0089 | Nội soi cổ tử cung | 150,000 | 150,000 |
N3 | NS0090 | Nạo lòng cổ tử cung | 50,000 | 50,000 |
N3 | NS0091 | Xoắn Pôlip | 100,000 | 100,000 |
N3 | NS0093 | Đốt cổ tử cung | 500,000 | 500,000 |
N3 | NS0098 | Sinh thiết cổ tử cung | 150,000 | 150,000 |
N3 | NS0099 | Nạo kênh cổ tử cung | 100,000 | 100,000 |
Nhi khoa (NH) | KH0008 | Tái khám chuyên khoa nhi | 50,000 | 50,000 |
NH | KH0314 | Chuyển chuyên khoa Nhi | 30,000 | 30,000 |
NH | M30309 | Khám chuyên khoa Nhi | 80,000 | 80,000 |
NH | M30310 | Khí phế dung | 20,000 | 20,000 |
Nội soi (NS) | NS0001 | Nội soi dạ dày – tá tràng | 350,000 | 350,000 |
NS | NS0002 | Tiền mê để nội soi | 100,000 | 100,000 |
NS | NS0003 | Nội soi trực tràng | 300,000 | 300,000 |
NS | NS0004 | Lấy dị vật, ngoại vật | 200,000 | 200,000 |
NS | NS0005 | Nội soi cắt đốt NS | 700,000 | 700,000 |
NS | NS0006 | Thu video Phòng Nội Soi | 20,000 | 20,000 |
NS | NS0007 | Nội soi đại tràng | 600,000 | 600,000 |
NS | NS0008 | Nội soi viên nang (CE) | ######## | ######## |
NS | NS0012 | Nội soi dạ dày có gây mê | 1,000,000 | 1,000,000 |
NS | NS0081 | Nội soi vòm hầu-Thanh quản | 250,000 | 250,000 |
NS | NS0109 | không dùng | ||
NS | NS0111 | Khám CK Hậu môn-Trực tràng | 80,000 | 80,000 |
NS | NS0112 | TK CK Hậu môn-Trực tràng | 50,000 | 50,000 |
NS | NS0113 | Đo áp lực cơ vòng hậu môn | 100,000 | 100,000 |
NS | NS0114 | Cắt đốt nội soi Polype | 200,000 | 200,000 |
NS | NS0115 | Cột trĩ | 500,000 | 500,000 |
NS | NS0116 | Trường hợp đặc biệt | 1 | 1 |
NS | NS0117 | Chuyển chuyên khoa Hậu Môn Trực Tràng | 30,000 | 30,000 |
PB | NS0094 | PAP | 150,000 | 150,000 |
PB | NS0123 | Pap _ LBC | 365,000 | 365,000 |
PB | SA0027 | Sinh thiết Gan | 100,000 | 100,000 |
PB | SA0028 | Sinh thiết Vú | 50,000 | 50,000 |
PB | SA0029 | Tế bào chọc hút FNAC | 150,000 | 150,000 |
PB | SA0030 | Giải phẫu bệnh | 300,000 | 300,000 |
PB | SA0031 | Tế bào chẩn đoán | 50,000 | 50,000 |
PB | SA0047 | Trường hợp đặc biệt | 1 | 1 |
PB | SA0050 | Giải phẫu bệnh (mẫu 2 trở lên) | 150,000 | 150,000 |
PB | SA0051 | Giải phẫu bệnh mẫu lớn | 800,000 | 800,000 |
PB | SA0063 | Tế Bào Lạ | 250,000 | 250,000 |
Siêu âm (S4) | SA0014 | Đóng tiền thu Disk CD | 30,000 | 30,000 |
S4 | SA0021 | Siêu âm T.vú màu | 150,000 | 150,000 |
S4 | SA0044 | Siêu âm bụng 3 chiều (yêu cầu) | 100,000 | 100,000 |
S4 | SA0045 | Siêu âm 4 chiều (Disk CD) | 200,000 | 200,000 |
S4 | SA0046 | Siêu âm TVS màu | 150,000 | 150,000 |
S4 | SA0048 | Siêu âm đàn hồi (elastography) | 250,000 | 250,000 |
S4 | SA0049 | Siêu Âm 4 Chiều TRUS | 100,000 | 100,000 |
SA | SA0001 | Siêu âm tổng quát | 50,000 | 50,000 |
SA | SA0002 | Siêu âm thai | 50,000 | 50,000 |
SA | SA0003 | Siêu âm T.giáp | 50,000 | 50,000 |
SA | SA0004 | Siêu âm T.vú | 50,000 | 50,000 |
SA | SA0005 | Siêu âm não | 50,000 | 50,000 |
SA | SA0010 | Siêu âm mắt | 50,000 | 50,000 |
SA | SA0011 | Siêu âm vùng cổ | 50,000 | 50,000 |
SA | SA0012 | Siêu âm tuyến mang tai | 50,000 | 50,000 |
SA | SA0016 | Siêu âm phần mềm | 50,000 | 50,000 |
SB | SA0013 | Dịch kết quả sang tiếng Anh | 50,000 | 50,000 |
SB | SA0015 | Công Pontion | 80,000 | 80,000 |
SB | SA0017 | Siêu âm Doppler mạch máu | 150,000 | 150,000 |
SB | SA0018 | Siêu âm định lượng xơ gan (Fibro scan) | 200,000 | 200,000 |
SB | SA0032 | Công sinh thiết | 100,000 | 100,000 |
SK | NS0119 | Khám Tư Vấn Tiền Sản | 100,000 | 100,000 |
Siêu âm màu (SM) | SA0006 | Siêu âm doppler màu | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0008 | Siêu âm thai màu | 150,000 | 150,000 |
SM | SA0009 | Siêu âm màu có KQ tiếng Anh | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0019 | Siêu âm tổng quát BS Hải (màu) | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0020 | Siêu âm T.giáp màu | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0022 | Siêu âm não màu | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0023 | Siêu âm mắt màu | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0024 | Siêu âm vùng cổ màu | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0025 | Siêu âm tuyến mang tai màu | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0026 | Siêu âm phần mềm màu | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0035 | Siêu âm bụng tổng quát màu | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0067 | SA Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT) | 100,000 | 100,000 |
SM | SA0068 | Đóng Tiền Thu Đĩa DVD | 50,000 | 50,000 |
Siêu âm tim (ST) | SA0007 | Siêu âm tim màu | 180,000 | 180,000 |
ST | SA0033 | Siêu âm Tim Thực Quản + CD | 500,000 | 500,000 |
ST | SA0043 | bản sao kết quả siêu âm | 20,000 | 20,000 |
TB | SA0060 | Karyotype(nhiễm sắc thể) | 450,000 | 450,000 |
TB | SA0061 | Kỹ Thuật FISH Her-2 | 2,000,000 | 2,000,000 |
TB | SA0062 | FISH ối (XN ối) | 1,500,000 | 1,500,000 |
TB | SA0064 | FISH _XY | 800,000 | 800,000 |
TB | SA0065 | FISH Angelman | 1,000,000 | 1,000,000 |
TB | SA0066 | FISH Xp22 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tiêu hóa (TH) | KH0021 | Tái khám CK Tiêu Hóa | 50,000 | 50,000 |
TH | KH0319 | Chuyển chuyên khoa Tiêu Hoá | 30,000 | 30,000 |
TH | M30312 | Khám Chuyên khoa Tiêu hóa | 80,000 | 80,000 |
Thần kinh (TK) | KH0010 | Tái khám CK Thần Kinh | 50,000 | 50,000 |
TK | KH0323 | Chuyển chuyên khoa Thần Kinh | 30,000 | 30,000 |
TK | NS0084 | Khám chuyên khoa thần kinh | 80,000 | 80,000 |
Tim mạch (TM) | KH0012 | Tái khám CK Tim | 50,000 | 50,000 |
TM | KH0322 | Chuyển chuyên khoa Tim Mạch | 30,000 | 30,000 |
TM | M30304 | Khám Tim mạch | 80,000 | 80,000 |
TT | KH0111 | Khám CK tiêu hóa gan mật | 80,000 | 80,000 |
TT | KH0112 | Tái khám CK tiêu hóa gan mật | 50,000 | 50,000 |
TT | KH0320 | Chuyển chuyên khoa Tiêu Hoá Gan Mật | 30,000 | 30,000 |
Ung bướu (UB) | KH0018 | Tái khám CK Ung Bướu | 50,000 | 50,000 |
UB | KH0200 | không dùng | ||
UB | KH0201 | Thay băng vết thương | 30,000 | 30,000 |
UB | KH0203 | PC loại 6 | 1,500,000 | 1,500,000 |
UB | KH0204 | PC loại 5 | 1,200,000 | 1,200,000 |
UB | KH0205 | PC loại 4 | 1,000,000 | 1,000,000 |
UB | KH0206 | PC loại 3 | 700,000 | 700,000 |
UB | KH0207 | PC loại 2 | 400,000 | 400,000 |
UB | KH0208 | PC loại 1 | 200,000 | 200,000 |
UB | KH0209 | PC loại 7 | 1,900,000 | 1,900,000 |
UB | KH0210 | PC loại 8 | 4,600,000 | 4,600,000 |
UB | KH0303 | HT3- Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ | 1,000,000 | 1,000,000 |
UB | KH0304 | HT4- Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ | 1,500,000 | 1,500,000 |
UB | KH0321 | Chuyển CK Ung Bướu | 30,000 | 30,000 |
UB | KH0332 | HT2- Truyền thuốc, chọc dò+bơm thuốc tủy sống | 500,000 | 500,000 |
UB | KH0333 | HT1- Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB-MP | 300,000 | 300,000 |
UB | NS0096 | Khám chuyên khoa Ung Bướu | 80,000 | 80,000 |
UB | UB0001 | Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ | 1,000,000 | 1,000,000 |
UB | UB0002 | Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ | 1,500,000 | 1,500,000 |
UB | UB0003 | Đốt laser tiền liệt tuyến(PVP) | ######## | ######## |
VL | KH0038 | Vật lý trị liệu | 100,000 | 100,000 |
Xét nghiệm (XN) | XN0100 | Xét nghiệm về máu | ||
XN | XN0101 | Urea | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0102 | Creatinine | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0103 | Glucose | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0104 | keton/urine | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0106 | Transferin | 50,000 | 75,000 |
XN | XN0107 | K/Urine | 10,000 | 30,000 |
XN | XN0108 | Lactic Ac (Lactate ) | 30,000 | 45,000 |
XN | XN0109 | LKM-1 | 150,000 | 150,000 |
XN | XN0111 | Nhóm máu ABO(GS+Rh) | 70,000 | 105,000 |
XN | XN0112 | Acetaminophen | 100,000 | 150,000 |
XN | XN0113 | Alpha 2 Macroglobulin | 200,000 | 300,000 |
XN | XN0114 | Keton | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0117 | LDL cholest | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0118 | HDL cholest | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0119 | VLDL cholest | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0120 | Triglycerid | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0121 | GGT | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0122 | Phosphatase Alkaline | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0123 | Điện di protein | 100,000 | 140,000 |
XN | XN0124 | CPK | 60,000 | 90,000 |
XN | XN0125 | CPK MB | 60,000 | 90,000 |
XN | XN0126 | LDH/Fluide | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0127 | LDH-P | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0128 | Huyết thanh chẩn đoán widal | 50,000 | 70,000 |
XN | XN0129 | VDRL (BW) | 30,000 | 35,000 |
XN | XN0130 | ASO (ASLO) | 50,000 | 75,000 |
XN | XN0131 | Waaler rose | ||
XN | XN0132 | RF | 50,000 | 75,000 |
XN | XN0133 | CRP | ||
XN | XN0134 | Acid phosphatase | 30,000 | 45,000 |
XN | XN0135 | Troponin I | 100,000 | 150,000 |
XN | XN0136 | BUN | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0138 | Oral Glucose tolerance Test | 100,000 | 150,000 |
XN | XN0139 | TPHA | 50,000 | 75,000 |
XN | XN0140 | Cortisol /Máu | 80,000 | 120,000 |
XN | XN0141 | cortisol/Urine | 80,000 | 120,000 |
XN | XN0142 | Insuline / Máu | 80,000 | 120,000 |
XN | XN0143 | Điện di đạm / nước tiểu | 100,000 | 140,000 |
XN | XN0144 | Folate (acid folic) | 100,000 | 150,000 |
XN | XN0145 | Vitamin B12 | 100,000 | 150,000 |
XN | XN0146 | Pb/blood (Chì/máu) | 180,000 | 270,000 |
XN | XN0147 | GAD Test | 150,000 | 150,000 |
XN | XN0148 | 17-OH-Progesterone | 120,000 | 120,000 |
XN | XN0149 | ACTH | 120,000 | 120,000 |
XN | XN0150 | G-6-PD | 100,000 | 150,000 |
XN | XN0151 | AMA-M2 | 100,000 | 100,000 |
XN | XN0152 | S 100 | 400,000 | 600,000 |
XN | XN0153 | SHBG(Human Sex Hormon Binding Globulin) | 80,000 | 120,000 |
XN | XN0154 | Procalcitonin (PCT) | 250,000 | 375,000 |
XN | XN0155 | IGF – 1 | 120,000 | 150,000 |
XN | XN0156 | Prisca Test | 300,000 | 450,000 |
XN | XN0200 | Huyết thanh | ||
XN | XN0201 | Bilirubin toàn phần | 30,000 | 45,000 |
XN | XN0202 | Acetyl cholinesterase(NĐ thuốc trừ sâu) | 50,000 | 75,000 |
XN | XN0203 | ALA/Urine (Chì/nước tiểu) | 100,000 | 100,000 |
XN | XN0204 | Protid toàn phần | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0205 | Albumin | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0206 | Globumin | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0207 | khong dung | ||
XN | XN0208 | Cholesterol | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0209 | Amylase/máu | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0210 | SGOT | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0211 | SGPT | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0212 | Test Gros | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0213 | Mac lagan | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0214 | Uric acid | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0215 | Natri | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0216 | Kali | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0217 | Canxi | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0218 | Clo | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0219 | Magnesium (Manhê ) Mg | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0220 | Phosphorus (PO4) | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0221 | Ion đồ chung (Na ,K ,Ca ,Cl) | 80,000 | 120,000 |
XN | XN0222 | Osteocalcin (loãng xương) | 90,000 | 135,000 |
XN | XN0223 | Beta Crosslaps | 90,000 | 135,000 |
XN | XN0224 | HER-2 | 1,000,000 | 1,500,000 |
XN | XN0231 | Creatinin/Urine | 20,000 | 30,000 |
XN | XN0232 | Fe/Urine | 25,000 | 35,000 |
XN | XN0233 | Albumin/Urine | 20,000 | 30,000 |
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm tại website: http://www.medic.com.vn/
Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.
tu khoa
- bệnh viện hòa hảo có tốt không
- khám bệnh tổng quát tại bệnh viện hòa hảo
- bệnh viện hòa hảo có khám bảo hiểm không
- benh vien hoa hao kham tong quat bao nhieu tien
Bài viết Bảng giá xét nghiệm bệnh viện Hòa Hảo Medic 2018 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày .